40
Yusuf GÜLTEKIN

Full Name: Yusuf Emre Gültekin

Tên áo: YUSUF

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Mar 12, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: MKE Ankaragücü

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024MKE Ankaragücü76
Jun 2, 2024Kocaelispor76
Jun 1, 2024Kocaelispor76
Mar 31, 2024Kocaelispor đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor76
Aug 10, 2023Kocaelispor76
Sep 6, 2022Samsunspor76
May 7, 2021Umraniyespor76
Sep 9, 2020Umraniyespor76
Sep 9, 2019Erzurumspor BB76
Jan 25, 2017Boluspor76
Jul 24, 2016Boluspor76
Jun 2, 2016Gençlerbirliği76
Jun 1, 2016Gençlerbirliği76
Jul 28, 2015Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Boluspor76
Jun 2, 2015Gençlerbirliği76

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3780
20
Riccardo SaponaraRiccardo SaponaraAM(PTC)3383
18
Alper UludağAlper UludağHV,DM,TV(T)3477
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3180
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
7
Stelios KitsiouStelios KitsiouHV,DM,TV(P)3180
22
Dorin RotariuDorin RotariuAM(PTC),F(PT)2978
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3176
9
Riad BajićRiad BajićAM,F(C)3082
80
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2584
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
10
Michal Rakoczy
KS Cracovia
TV,AM(C)2282
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2480
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2477
80
Efkan BekirogluEfkan BekirogluTV,AM(C)2982
14
Kevin VargaKevin VargaAM(PTC)2881
6
Cem TürkmenCem TürkmenDM,TV,AM(C)2277
6
Andrej DjokanovićAndrej DjokanovićHV(P),DM,TV(PC)2380
77
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)2978
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2173
Dogukan KayaDogukan KayaGK2570
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2070
27
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
Onur Efe EkriOnur Efe EkriTV(C),AM(PTC)2065
Alperen KuyubaşiAlperen KuyubaşiHV(C)2470
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2370
Umut TarhanUmut TarhanDM,TV(C)1965
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1865
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863