91
Görkem CIHAN

Full Name: Görkem Cihan

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Aug 14, 2006)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: MKE Ankaragücü

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3777
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3278
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3276
1
Erten ErsuErten ErsuGK3170
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2684
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
94
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2978
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2580
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2577
24
Özgür AktasÖzgür AktasHV(C)2875
Efkan BekirogluEfkan BekirogluTV,AM(C)2982
Andrej DjokanovićAndrej DjokanovićHV(P),DM,TV(PC)2480
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2273
70
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2170
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
80
Onur Efe EkriOnur Efe EkriTV(C),AM(PTC)2165
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2470
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1965
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863