Full Name: Mervan Yusuf Yiğit
Tên áo: YIĞIT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jun 27, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: MKE Ankaragücü
On Loan at: Mus 1984 Musspor
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Mus 1984 Musspor | 70 |
Mar 22, 2024 | MKE Ankaragücü | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ozan Papaker | F(C) | 27 | 75 | ||
52 | Canberk Di̇laver | HV,DM(T) | 30 | 74 | ||
20 | Taha Tunc | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
8 | Mahsun Capkan | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
88 | Kadir Yazici | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
Dogukan Kaya | GK | 24 | 70 | |||
22 | Osman Kocaaga | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | ||
2 | Zafer Kurşunlu | HV(C) | 35 | 65 | ||
11 | Mervan Yiğit | F(C) | 22 | 70 |