18
Pavol SAFRANKO

Full Name: Pavol Šafranko

Tên áo: ŠAFRANKO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 30 (Nov 16, 1994)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sabah FK

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Sabah FK81
Jul 10, 2024Sabah FK81
Mar 19, 2024Sepsi OSK81
Aug 26, 2022Sepsi OSK81
Aug 25, 2022Mamelodi Sundowns81
Feb 7, 2022Mamelodi Sundowns81
Jun 2, 2021Mamelodi Sundowns81
Jun 1, 2021Mamelodi Sundowns81
Apr 22, 2021Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Sepsi OSK81
Jan 8, 2021Sepsi OSK81
Jan 4, 2021Sepsi OSK78
Aug 20, 2019Sepsi OSK78
Jun 2, 2019Aalborg BK78
Jun 1, 2019Aalborg BK78
Aug 13, 2018Aalborg BK đang được đem cho mượn: Dundee United78

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)2980
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Namiq AlasgarovNamiq AlasgarovAM(PTC),F(PT)2977
44
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
12
Vincent ThillVincent ThillTV(C),AM(PTC)2480
14
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)2978
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2880
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2578
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2581
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2377
3
Jon IrazábalJon IrazábalHV(TC)2877
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3075
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan
DM,TV(C)2177
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2570
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)2975
22
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2165
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2275
77
Shakir SeyidovShakir SeyidovHV(P),DM,TV(PC)2473
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2373
75
Emil HabibovEmil HabibovGK1960
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2067
90
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)1960