3
Jon IRAZÁBAL

Full Name: Jon Irazábal Iraurgui

Tên áo: IRAZÁBAL

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Nov 28, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sabah FK

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Sabah FK77
Sep 13, 2022Sabah FK77
Jul 10, 2022Sabah FK77
Jun 26, 2022SD Amorebieta77
Jun 21, 2022SD Amorebieta75
Aug 23, 2021SD Amorebieta75
Feb 13, 2021SD Leioa75
Oct 13, 2020SD Leioa74
Jun 13, 2020SD Leioa73

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Namiq AlasgarovNamiq AlasgarovAM(PTC),F(PT)3077
44
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
12
Vincent ThillVincent ThillTV(C),AM(PTC)2580
14
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)2978
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2880
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2578
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2581
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2377
3
Jon IrazábalJon IrazábalHV(TC)2877
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3075
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan
DM,TV(C)2177
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2570
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)2975
22
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2165
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2275
77
Shakir SeyidovShakir SeyidovHV(P),DM,TV(PC)2473
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2373
75
Emil HabibovEmil HabibovGK1960
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2067
90
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)1960