8
Ayaz GULIYEV

Full Name: Ayaz Guliyev

Tên áo: GULIYEV

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 27, 1996)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 63

CLB: Sabah FK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024Sabah FK78
Feb 7, 2024Sabah FK80
Nov 15, 2023Sabah FK80
Aug 29, 2023Sabah FK80
Aug 28, 2023Sabah FK80
Feb 1, 2023FC Khimki80
Jan 25, 2023FC Khimki82
Aug 10, 2022FC Khimki82
Jul 9, 2022FC Khimki82
Aug 6, 2021Arsenal Tula82
Jul 30, 2021Arsenal Tula83
Jun 28, 2021Arsenal Tula83
May 27, 2021Spartak Moskva83
Sep 22, 2020Spartak Moskva83
Apr 17, 2019Spartak Moskva83

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3278
Akim ZedadkaAkim ZedadkaHV,DM,TV(P)3083
40
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)3078
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
Steve SolvetSteve SolvetHV,DM(C)2976
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2979
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2578
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2681
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2477
Zinédine Ould KhaledZinédine Ould KhaledDM,TV(C)2578
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3178
Rüstam SamiqullinRüstam SamiqullinGK2265
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2576
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)3076
15
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2265
Camal CafarovCamal CafarovAM,F(PT)2373
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2375
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2375
75
Emil HabibovEmil HabibovGK2060
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2175
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)2060
Fakhri MammadliFakhri MammadliHV,DM,TV(T)1963
32
Elgün DünyamaliyevElgün DünyamaliyevHV,DM,TV(C)1963