44
Sofian CHAKLA

Full Name: Soufiane Chakla

Tên áo: CHAKLA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Sep 2, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sabah FK

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Sabah FK80
Jun 28, 2023Sabah FK80
Jan 18, 2023SD Ponferradina80
Dec 7, 2022OH Leuven80
Nov 30, 2022OH Leuven82
Aug 31, 2021OH Leuven82
Jun 19, 2021Villarreal CF82
Jun 14, 2021Villarreal CF80
Jun 2, 2021Villarreal CF80
Jun 1, 2021Villarreal CF80
Feb 1, 2021Villarreal CF đang được đem cho mượn: Getafe CF80
Aug 4, 2020Villarreal CF80
Jul 29, 2020Villarreal CF77
Jul 17, 2019Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77
Sep 10, 2018UD Melilla77

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Namiq AlasgarovNamiq AlasgarovAM(PTC),F(PT)3077
44
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
12
Vincent ThillVincent ThillTV(C),AM(PTC)2580
40
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)3078
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2979
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2578
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2581
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2477
3
Jon IrazábalJon IrazábalHV(TC)2877
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3178
Rüstam SamiqullinRüstam SamiqullinGK2265
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2576
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)3076
15
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2265
Camal CafarovCamal CafarovAM,F(PT)2373
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2375
77
Shakir SeyidovShakir SeyidovHV(P),DM,TV(PC)2473
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2375
75
Emil HabibovEmil HabibovGK2060
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2175
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)2060
Fakhri MammadliFakhri MammadliHV,DM,TV(T)1963
32
Elgün DünyamaliyevElgün DünyamaliyevHV,DM,TV(C)1963