12
Vincent THILL

Full Name: Vincent Thill

Tên áo: THILL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Feb 4, 2000)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 60

CLB: Sabah FK

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2023Sabah FK80
Jul 8, 2023Sabah FK80
May 4, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: AIK80
Mar 20, 2023Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: AIK80
Jan 11, 2023AIK đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava80
Dec 2, 2022Vorskla Poltava80
Dec 1, 2022Vorskla Poltava80
Oct 5, 2022Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: AIK80
Aug 5, 2022Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: AIK80
Jun 30, 2022Vorskla Poltava80
Apr 1, 2022Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Orebro SK80
Aug 31, 2021Vorskla Poltava80
Aug 16, 2021CD Nacional80
Oct 7, 2020CD Nacional80
Sep 11, 2020CD Nacional80

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)2980
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Namiq AlasgarovNamiq AlasgarovAM(PTC),F(PT)2977
44
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
12
Vincent ThillVincent ThillTV(C),AM(PTC)2480
14
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)2978
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2880
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2578
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2581
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2377
3
Jon IrazábalJon IrazábalHV(TC)2877
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3075
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan
DM,TV(C)2177
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2570
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)2975
22
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2165
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2275
77
Shakir SeyidovShakir SeyidovHV(P),DM,TV(PC)2473
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2373
75
Emil HabibovEmil HabibovGK1960
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2067
90
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)1960