75
Emil HABIBOV

Full Name: Emil Habibov

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (May 23, 2005)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sabah FK

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sabah FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)2980
7
Bojan LetićBojan LetićHV(T),DM,TV(TC)3178
10
Namiq AlasgarovNamiq AlasgarovAM(PTC),F(PT)2977
44
Sofian ChaklaSofian ChaklaHV(C)3180
12
Vincent ThillVincent ThillTV(C),AM(PTC)2480
14
Ygor NogueiraYgor NogueiraHV(C)2978
70
Jesse SekidikaJesse SekidikaAM(PT),F(PTC)2878
8
Ayaz GuliyevAyaz GuliyevDM,TV,AM(C)2878
9
Anatoliy NuriyevAnatoliy NuriyevTV,AM,F(C)2880
11
Kaheem ParrisKaheem ParrisAM,F(PT)2478
18
Pavol SafrankoPavol SafrankoF(C)3081
13
Ivan LepinjicaIvan LepinjicaDM,TV(C)2581
99
Njegos KupusovicNjegos KupusovicAM(PT),F(PTC)2377
3
Jon IrazábalJon IrazábalHV(TC)2877
20
Joy-Lance MickelsJoy-Lance MickelsAM(PT),F(PTC)3075
1
Yusif ImanovYusif ImanovGK2276
2
Amin SeydiyevAmin SeydiyevHV,DM(P)2680
55
Nicat MehbaliyevNicat MehbaliyevGK2473
5
Rahman DashdamirovRahman DashdamirovHV(C)2570
17
Tellur MutallimovTellur MutallimovHV,DM,TV,AM(PT)2975
22
Seymur MammadovSeymur MammadovTV(C)2165
22
Abdulla RzayevAbdulla RzayevHV,DM,TV(P)2275
77
Shakir SeyidovShakir SeyidovHV(P),DM,TV(PC)2373
6
Abdulakh KhaybulayevAbdulakh KhaybulayevTV(C),AM(PC)2373
75
Emil HabibovEmil HabibovGK1960
88
Khayal AliyevKhayal AliyevAM(PTC),F(PT)2067
90
Timilehin OluwaseunTimilehin OluwaseunF(C)1960