31
Try HAMDANI

Full Name: Try Hamdani Goentara

Tên áo: HAMDANI

Vị trí: GK

Chỉ số: 69

Tuổi: 31 (Jan 3, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Gresik United

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Gresik United69
Jul 24, 2024Gresik United69
Jun 26, 2023RANS Cilegon FC69
May 25, 2023PS Sleman69
Aug 30, 2022PS Sleman69
Apr 10, 2022Persita Tangerang69
Apr 4, 2022Persita Tangerang72
Jan 3, 2022Persita Tangerang72
Feb 17, 2021Sriwijaya FC72
Sep 17, 2020Sriwijaya FC71
May 17, 2020Sriwijaya FC70
Jan 17, 2020Sriwijaya FC68

Gresik United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Renan SilvaRenan SilvaAM(PTC)3676
14
Fadil SausuFadil SausuDM,TV(C)3972
7
Rosi NoprihanisRosi NoprihanisAM,F(PC)3473
17
Fahmi al AyyubiFahmi al AyyubiAM,F(PT)2973
4
Samsul ArifinSamsul ArifinHV,DM(T)3371
1
Dikri YusronDikri YusronGK3071
44
Djordje MaksimovićDjordje MaksimovićAM,F(TC)2574
31
Try HamdaniTry HamdaniGK3169
66
Dicky KurniawanDicky KurniawanAM(C)2265
57
Akbar FirmansyahAkbar FirmansyahAM,F(T)2269
25
Kahar MuzakkarKahar MuzakkarF(C)2568
5
Ilham WibowoIlham WibowoHV(PTC)2762
13
Soni SetiawanSoni SetiawanHV,DM(PT)3165
26
Ulul ArhamUlul ArhamGK2462
8
Faisol YunusFaisol YunusAM(PT),F(PTC)2863
22
Ibnu HajarIbnu HajarDM,TV,AM(C)2663
19
Malik PrayitnoMalik PrayitnoAM(PTC),F(PT)2366
85
Dian ArdiansyahDian ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2665
35
Syahrur RamadhaniSyahrur RamadhaniDM,TV,AM(C)2763
15
Airlangga MutamasiqdinaAirlangga MutamasiqdinaHV(C)2465
64
Antonius TunaAntonius TunaTV,AM(C)2360
46
Wahyu AgungWahyu AgungAM(PT),F(PTC)2060
Faris Abdul
Persib Bandung
HV(C)2163
39
Egi RegiansyahEgi RegiansyahHV(PT),DM,TV(C)2763
3
Joko SupriyantoJoko SupriyantoHV(C)2963
23
Azamat AbdullaevAzamat AbdullaevHV(C)3067
71
Visal AkbarVisal AkbarGK2360