Huấn luyện viên: Fábio Lefundes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persita
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Indomilk Arena (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Tangerang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Bruno da Cruz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
33 | Sin-Yeong Bae | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
3 | Sandro Embalò | HV(TC) | 28 | 73 | ||
88 | Irsyad Maulana | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
21 | Rendy Oscario | GK | 26 | 72 | ||
4 | HV,DM(C) | 29 | 74 | |||
7 | Ambrizal Umanailo | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
61 | DM,TV,AM(C) | 32 | 74 | |||
9 | Ahmad Nur Hardianto | AM(P),F(PC) | 29 | 73 | ||
25 | Gian Zola | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
10 | Marios Ogkmpoe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
96 | Kartika Ajie | GK | 28 | 71 | ||
29 | Igor Rodrigues | GK | 29 | 76 | ||
66 | Mario Jardel | HV,DM(PT) | 24 | 70 | ||
19 | Javlon Guseynov | HV(PTC) | 33 | 76 | ||
90 | Jack Brown | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
11 | Muhammad Toha | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
32 | Rifky Dwi Septiawan | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
78 | Muhamad Darmawan | GK | 22 | 60 | ||
79 | Aji Kusuma | F(C) | 25 | 72 | ||
99 | Esal Sahrul | AM,F(PT) | 22 | 68 | ||
8 | Fahreza Sudin | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
18 | George Brown | HV(PC) | 25 | 66 | ||
5 | Charisma Fathoni | HV(C) | 23 | 69 | ||
27 | Andrean Rindorindo | HV(C) | 20 | 65 | ||
31 | Arif Setiawan | HV,DM(T) | 26 | 72 | ||
77 | Badrian Ilham | DM,TV(C) | 22 | 64 | ||
24 | Adeyemmy Makinde | HV,DM(C) | 20 | 62 | ||
16 | Fahd Alchoir | DM,TV(C) | 20 | 61 | ||
47 | Mohammad Afganiladin | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | ||
17 | Sahrul Reza | TV,AM(C) | 22 | 62 | ||
40 | Ikwan Tanamal | TV,AM(C) | 20 | 61 | ||
28 | Surya Budi Prasetya | AM,F(PT) | 22 | 64 | ||
46 | Yardan Yafi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
13 | Cois Artomoro | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
87 | Rizwan Haikal | GK | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Persija |