Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSIS
Tên viết tắt: PSI
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Stadion Jatidiri (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Semarang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Boubakary Diarra | DM(C),TV(PC) | 31 | 76 | |
52 | ![]() | Rizky Darmawan | GK | 31 | 69 | |
29 | ![]() | David Maulana | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
99 | ![]() | Gustavo Souza | F(C) | 28 | 74 | |
24 | ![]() | Wildan Ramdhani | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | |
19 | ![]() | Alfeandra Dewangga | HV,DM(TC) | 23 | 75 | |
26 | ![]() | Syahrul Trisna | GK | 29 | 74 | |
14 | ![]() | Riyan Ardiansyah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 72 | |
45 | ![]() | Syiha Buddin | HV(C) | 24 | 63 | |
25 | ![]() | Sandy Ferizal | HV,DM(PT) | 25 | 70 | |
30 | ![]() | Adi Satryo | GK | 23 | 72 | |
69 | ![]() | Delvin Rumbino | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
7 | ![]() | Paulo Gali | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | |
3 | ![]() | Haykal Alhafiz | HV,DM,TV(T) | 24 | 69 | |
96 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 66 | ||
57 | ![]() | Azyah Madilesa | TV(C) | 19 | 61 | |
68 | ![]() | Tri Setiawan | DM,TV(C) | 20 | 64 | |
56 | ![]() | Ridho Syuhada | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | |
18 | ![]() | Debby Liana | F(C) | 19 | 60 | |
47 | ![]() | Fariq Aqmal | TV(C) | 20 | 60 | |
31 | ![]() | Rahmat Syawal | HV(C) | 19 | 63 | |
12 | ![]() | Aulia Rahman | F(C) | 18 | 60 | |
11 | ![]() | Abdallah Sudi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | João Ferrari | HV,DM(C) | 27 | 67 | |
6 | ![]() | Lucas Barreto | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | |
72 | ![]() | Zico Febrianatta | TV(C) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Persijap Jepara |
![]() | Persis Solo |
![]() | PSIM Yogyakarta |