34
Hendra MOLLE

Full Name: Hendra Molle

Tên áo: MOLLE

Vị trí: GK

Chỉ số: 71

Tuổi: 30 (Apr 11, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sriwijaya FC

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Sriwijaya FC71
Aug 3, 2024Sriwijaya FC71
Jun 2, 2024Malut United FC71
Feb 20, 2024Malut United FC71
Jul 22, 2023Bekasi City71
May 9, 2023Bekasi City71
Jan 6, 2022Sriwijaya FC71
Feb 22, 2021Sriwijaya FC71
Aug 22, 2020Sriwijaya FC70
Apr 22, 2020Sriwijaya FC68
Apr 27, 2019Sriwijaya FC60

Sriwijaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Hendra MolleHendra MolleGK3071
7
Chencho GyeltshenChencho GyeltshenTV,AM(T),F(TC)2865
21
Try HamdaniTry HamdaniGK3169
21
Abanda RahmanAbanda RahmanHV(C)3469
77
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
68
Farhan RahmanFarhan RahmanDM(C)2362
5
Afiful Huda
PSPS Pekanbaru
HV,DM(C)3465
62
Beni OktoviantoBeni OktoviantoAM(PT),F(PTC)2671
18
Chris RumbiakChris RumbiakAM(P),F(PC)2368
3
Dendi MaulanaDendi MaulanaHV(PTC)3069
14
Muhamad RifaldiMuhamad RifaldiHV(P),DM(PC)2874
17
Zakaria ZakariaZakaria ZakariaHV(C)2764
22
Melvis UagaMelvis UagaTV(C)2265
24
Tomi DarmawanTomi DarmawanAM(PTC)2363
64
Panggih TriatmojoPanggih TriatmojoGK2560
13
Gabriel SilvaGabriel SilvaHV(PC),DM(C)2972