Huấn luyện viên: Djadjang Nurdjaman
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gresik
Tên viết tắt: GRS
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Gelora Joko Samudro (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Gresik
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Renan Silva | AM(PTC) | 36 | 76 | ||
14 | Fadil Sausu | DM,TV(C) | 39 | 72 | ||
7 | Rosi Noprihanis | AM,F(PC) | 34 | 73 | ||
17 | Fahmi al Ayyubi | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
4 | Samsul Arifin | HV,DM(T) | 33 | 71 | ||
1 | Dikri Yusron | GK | 30 | 71 | ||
44 | Djordje Maksimović | AM,F(TC) | 25 | 74 | ||
31 | Try Hamdani | GK | 31 | 69 | ||
66 | Dicky Kurniawan | AM(C) | 22 | 65 | ||
57 | Akbar Firmansyah | AM,F(T) | 22 | 69 | ||
25 | Kahar Muzakkar | F(C) | 25 | 68 | ||
5 | Ilham Wibowo | HV(PTC) | 27 | 62 | ||
13 | Soni Setiawan | HV,DM(PT) | 31 | 65 | ||
26 | Ulul Arham | GK | 24 | 62 | ||
8 | Faisol Yunus | AM(PT),F(PTC) | 28 | 63 | ||
22 | Ibnu Hajar | DM,TV,AM(C) | 26 | 63 | ||
19 | Malik Prayitno | AM(PTC),F(PT) | 23 | 66 | ||
85 | Dian Ardiansyah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 65 | ||
35 | Syahrur Ramadhani | DM,TV,AM(C) | 27 | 63 | ||
15 | Airlangga Mutamasiqdina | HV(C) | 23 | 65 | ||
64 | Antonius Tuna | TV,AM(C) | 23 | 60 | ||
46 | Wahyu Agung | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
0 | HV(C) | 21 | 63 | |||
39 | Egi Regiansyah | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 63 | ||
3 | Joko Supriyanto | HV(C) | 29 | 63 | ||
23 | Azamat Abdullaev | HV(C) | 30 | 67 | ||
71 | Visal Akbar | GK | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Persela Lamongan | |
Deltras FC |