Full Name: John Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Oct 23, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 83
CLB: Dandenong City
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2023 | Dandenong City | 68 |
Mar 14, 2023 | Dandenong City | 68 |
Jun 6, 2022 | Sydney United 58 | 68 |
Feb 26, 2019 | Sydney United 58 | 68 |
Feb 19, 2019 | Sydney United 58 | 75 |
Feb 7, 2018 | Western Sydney Wanderers | 75 |
Oct 12, 2017 | Western Sydney Wanderers | 75 |
May 23, 2017 | Western Sydney Wanderers | 75 |
Oct 19, 2016 | Adelaide United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zac Thompson | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 65 | ||
![]() | George Lambadaridis | TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
1 | ![]() | John Hall | GK | 30 | 68 | |
![]() | Pierce Clark | GK | 27 | 65 | ||
![]() | Kenny Athiu | F(C) | 32 | 70 | ||
22 | ![]() | Timothy Atherinos | AM,F(PT) | 22 | 63 | |
![]() | Jamie Latham | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
13 | ![]() | Valli Cesnik | AM(PTC) | 26 | 69 |