Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cilegon
Tên viết tắt: RAN
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Krakatau Steel (20,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cilegon
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yericho Christiantoko | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | ||
7 | Jô Santos | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
45 | Munhar Munhar | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
4 | Syaiful Indra | HV,DM(PC) | 32 | 69 | ||
77 | Hery Prasetyo | GK | 39 | 72 | ||
64 | Guntur Ariyadi | HV,DM(PC) | 37 | 68 | ||
87 | Ilham Irhaz | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
92 | Dimas Galih | GK | 32 | 60 | ||
33 | Didik Ariyanto | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 70 | ||
0 | Bektur Talgat Uulu | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
67 | Akbar Hermawan | TV,AM(C) | 26 | 71 | ||
10 | Iman Budi Hernandi | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
27 | Wiga Brilian | AM(PT),F(PTC) | 25 | 64 | ||
9 | Agung Supriyanto | F(C) | 32 | 70 | ||
23 | Giofani Giofani | AM,F(PT) | 26 | 69 | ||
29 | Achmad Sena | AM(PC),F(P) | 25 | 63 | ||
17 | Rezky Renaldy | AM(PTC),F(PT) | 26 | 65 | ||
21 | Akbar Haris | HV(C) | 22 | 60 | ||
5 | Iqbal Hadi | HV,DM(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |