78
Yogi NOVRIAN

Full Name: Muhammad Yogi Novrian

Tên áo: NOVRIAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 30 (Nov 13, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Persikabo 1973

Squad Number: 78

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Persikabo 197360
Sep 12, 2023Persiba Balikpapan60
Mar 26, 2022Persiba Balikpapan60
Feb 18, 2022Persiba Balikpapan60
Aug 26, 2021Persiba Balikpapan60

Persikabo 1973 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Dalmiansyah MatutuDalmiansyah MatutuAM,F(C)2765
17
Abdul RahmanAbdul RahmanHV(C)3672
78
Yogi NovrianYogi NovrianAM(PT),F(PTC)3060
4
Ahmad WahyudiAhmad WahyudiHV(C)2365
67
Akbar HermawanAkbar HermawanTV,AM(C)2671
37
Bagas UmarBagas UmarAM(PT),F(PTC)2463
7
Nugzar SpanderashviliNugzar SpanderashviliAM(PT),F(PTC)2670
57
Junaidi BakhtiarJunaidi BakhtiarGK2968
75
Nugroho FatchurNugroho FatchurTV,AM(C)2870
25
Fadhil AksahFadhil AksahHV(C)2261
9
Irman ToberruIrman ToberruAM(PT),F(PTC)2570
3
Artem SokolArtem SokolHV(C)3076
99
Ronny MazaRonny MazaAM(PT),F(PTC)2772
10
Nikita MelnikovNikita MelnikovF(C)2865
26
Syamsul RifaiSyamsul RifaiDM,TV(C)1862
83
Basroh AlamsyahBasroh AlamsyahHV,DM,TV(T)2460
38
Chairil ZulazharChairil ZulazharGK2563