42
Rahma NICO

Full Name: Rahma Nico

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Jul 14, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 62

CLB: Sriwijaya FC

Squad Number: 42

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sriwijaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Hendra MolleHendra MolleGK3171
21
Try HamdaniTry HamdaniGK3169
68
Farhan RahmanFarhan RahmanDM(C)2362
5
Afiful Huda
PSPS Pekanbaru
HV,DM(C)3465
14
Fadau FadauFadau FadauDM,TV,AM(C)2970
18
Chris RumbiakChris RumbiakAM(P),F(PC)2368
23
Arbeta Rockyawan
Persekat Tegal
AM(P),F(PC)2868
17
Zakaria ZakariaZakaria ZakariaHV(C)2864
19
Nadhif KosasihNadhif KosasihF(C)2260
72
Fachri AlhayaniFachri AlhayaniDM,TV(C)2862
3
Oktovianus KapisaOktovianus KapisaHV,DM,TV(T)2865
22
Melvis UagaMelvis UagaTV(C)2365
20
Masagus ZakariaMasagus ZakariaHV,DM,TV(P),AM(PT)2263
24
Tomi DarmawanTomi DarmawanAM(PTC)2463
64
Panggih TriatmojoPanggih TriatmojoGK2560
2
Valda UzlahValda UzlahHV(C)2160
11
Reyhan FirdausReyhan FirdausAM,F(P)2067
12
Muhammad FadlyMuhammad FadlyAM(PT),F(PTC)2067
27
Aldo FernandiAldo FernandiGK2160
42
Rahma NicoRahma NicoHV,DM(PT)2465
47
Fauzan HanifFauzan HanifTV(C)2060
70
Sheva YansaSheva YansaHV,DM,TV(T),AM(TC)2160