?
Rendy JULIANSYAH

Full Name: Rendy Juliansyah

Tên áo: JULIANSYAH

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jul 27, 2002)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 56

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024Persik Kediri68
Jun 2, 2024Persik Kediri68
Jun 1, 2024Persik Kediri68
Nov 9, 2023Persik Kediri đang được đem cho mượn: Persita Tangerang68
Nov 4, 2023Persik Kediri đang được đem cho mượn: Persita Tangerang68
Oct 29, 2023Persik Kediri68
Oct 23, 2023Persik Kediri62
Apr 1, 2023Persik Kediri62
May 26, 2022Persik Kediri62

Persik Kediri Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ramiro FergonziRamiro FergonziAM(PT),F(PTC)3675
32
Rohit ChandRohit ChandDM,TV,AM(C)3376
10
Zé ValenteZé ValenteTV(C),AM(PTC)3176
5
Ousmane FanéOusmane FanéDM,TV(C)3170
8
Ezra WalianEzra WalianAM,F(PTC)2776
78
Mario YagaloMario YagaloHV(PTC)3273
37
Agil MunawarAgil MunawarHV(PT),DM(PTC)2873
1
Léo NavacchioLéo NavacchioGK3274
Ahmad AgungAhmad AgungHV,DM(C)2972
4
Brendon LucasBrendon LucasHV(C)3074
3
Carneiro KikoCarneiro KikoHV,DM(C)2573
23
Mochammad SupriadiMochammad SupriadiAM,F(PT)2372
21
Riyatno AbiyosoRiyatno AbiyosoAM,F(PT)2672
6
Bayu OttoBayu OttoDM,TV,AM(C)2573
11
Adi EkoAdi EkoDM,TV,AM(C)3172
7
Yusuf MeilanaYusuf MeilanaHV,DM,TV,AM(T)2773
13
Faris AditamaFaris AditamaAM(PTC),F(PT)3770
31
Didik WahyuDidik WahyuHV,DM(PC)3173
16
Hamra HehanusaHamra HehanusaHV(PTC),DM(PT)2570
33
Husna al MalikHusna al MalikGK2167
57
Nuri FasyaNuri FasyaHV(PC)2669
17
Majed OsmanMajed OsmanAM(PTC),F(PT)3077
28
Hugo SamirHugo SamirAM(PT),F(PTC)2062
97
Mohammad KhanafiMohammad KhanafiAM,F(C)2770
77
Rifqi RayRifqi RayDM,TV,AM(C)2164
20
Eko SaputroEko SaputroGK2664
2
Dede SapariDede SapariHV(PTC)2165
15
Zikri FerdiansyahZikri FerdiansyahHV(C)2165
47
Geril KapohGeril KapohGK2365