Full Name: Marek Richter
Tên áo: RICHTER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (May 23, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 82
CLB: FK Varnsdorf
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | FK Varnsdorf | 74 |
Nov 13, 2020 | FK Varnsdorf | 74 |
Nov 9, 2020 | FK Varnsdorf | 73 |
Jun 2, 2019 | FK Teplice | 73 |
Jun 1, 2019 | FK Teplice | 73 |
May 17, 2019 | FK Teplice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 73 |
May 10, 2019 | FK Teplice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 70 |
Jan 10, 2019 | FK Teplice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kristián Zbrozek | HV(C) | 35 | 77 | |
22 | ![]() | Martin Kouril | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Ondrej Bláha | TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Marek Richter | HV(C) | 26 | 74 | |
![]() | Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | ||
1 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 72 | ||
11 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |