Full Name: Martin Kouřil
Tên áo: KOURIL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 24, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 202
Cân nặng (kg): 93
CLB: FK Varnsdorf
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | FK Varnsdorf | 78 |
May 3, 2019 | FK Varnsdorf | 78 |
Jun 2, 2018 | FK Jablonec | 78 |
Jun 1, 2018 | FK Jablonec | 78 |
Mar 20, 2018 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 78 |
Jun 11, 2017 | FK Jablonec | 78 |
Jun 10, 2017 | FK Jablonec | 78 |
Jun 8, 2017 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 78 |
Oct 10, 2016 | FK Jablonec | 78 |
Sep 8, 2015 | Baník Ostrava | 78 |
Jun 9, 2015 | Baník Ostrava | 75 |
Jun 2, 2015 | Baník Ostrava | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kristián Zbrozek | HV(C) | 35 | 77 | |
22 | ![]() | Martin Kouril | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Ondrej Bláha | TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Marek Richter | HV(C) | 26 | 74 | |
![]() | Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | ||
1 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 72 | ||
11 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |