22
Martin KOURIL

Full Name: Martin Kouřil

Tên áo: KOURIL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Feb 24, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 202

Cân nặng (kg): 93

CLB: FK Varnsdorf

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022FK Varnsdorf78
May 3, 2019FK Varnsdorf78
Jun 2, 2018FK Jablonec78
Jun 1, 2018FK Jablonec78
Mar 20, 2018FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf78
Jun 11, 2017FK Jablonec78
Jun 10, 2017FK Jablonec78
Jun 8, 2017FK Jablonec đang được đem cho mượn: Slovan Liberec78
Oct 10, 2016FK Jablonec78
Sep 8, 2015Baník Ostrava78
Jun 9, 2015Baník Ostrava75
Jun 2, 2015Baník Ostrava75

FK Varnsdorf Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kristián ZbrozekKristián ZbrozekHV(C)3577
22
Martin KourilMartin KourilHV(C)3478
8
Ondrej BláhaOndrej BláhaTV(C)2873
21
Matěj KubistaMatěj KubistaHV,DM(C)2973
5
Marek RichterMarek RichterHV(C)2674
Abneet BhartiAbneet BhartiHV(PC),DM(C)2663
1
Lukas Pesl
Slovan Liberec
GK2270
7
Ladislav Dufek
Mlada Boleslav
AM(PTC),F(PT)2272
11
David Nykrin
FK Jablonec
AM,F(T)2067
16
Milan Lexa
Slovan Liberec
TV,AM(C)2065
9
Jakub Hudák
Slovan Liberec
TV,AM(C)2070
12
Filip Brdička
FK Pardubice
AM(PT),F(PTC)2067