Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Varnsdorf
Tên viết tắt: FKV
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: v Kotlině (2,500)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Varnsdorf
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kristián Zbrozek | HV(C) | 35 | 77 | |
22 | ![]() | Martin Kouril | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Ondrej Bláha | TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Marek Richter | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | |
1 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 72 | ||
11 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ustí nad Labem |