Full Name: Matěj Kubista
Tên áo: KUBISTA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 5, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: FK Varnsdorf
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2021 | FK Varnsdorf | 73 |
Jun 13, 2021 | FK Jablonec | 73 |
Jun 5, 2021 | FK Jablonec | 73 |
Nov 10, 2020 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 73 |
Nov 10, 2020 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Kristián Zbrozek | HV(C) | 35 | 77 | |
22 | ![]() | Martin Kouril | HV(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Ondrej Bláha | TV(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Matěj Kubista | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | Marek Richter | HV(C) | 26 | 74 | |
![]() | Abneet Bharti | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | ||
1 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 72 | ||
11 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |