Biệt danh: Karud
Tên thu gọn: Vaprus
Tên viết tắt: VAP
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Parnu Kalevi (1,900)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Pärnu
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Kevin Kauber | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
15 | ![]() | Kevin Aloe | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |
4 | ![]() | Magnus Villota | HV(C) | 27 | 74 | |
17 | ![]() | Sander Kapper | AM,F(P) | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Marko Lipp | HV(PC) | 26 | 72 | |
20 | ![]() | Henri Välja | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
43 | ![]() | HV(C) | 23 | 75 | ||
1 | ![]() | Hendrik Vainu | GK | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Kairo Kiltmaa | HV,DM(P) | 22 | 60 | |
19 | ![]() | Virgo Vallik | AM,F(PC) | 22 | 69 | |
13 | ![]() | Ott Nomm | GK | 20 | 74 | |
0 | ![]() | Siim Aer | HV,DM(P) | 23 | 72 | |
34 | ![]() | Aivan Siim | HV(C) | 18 | 64 | |
70 | ![]() | Kristofer Poldme | TV(C),AM(PC) | 19 | 64 | |
47 | ![]() | Sander Kolvart | AM(PTC) | 18 | 65 | |
90 | ![]() | Joonas Sild | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 74 | |
24 | ![]() | Mathias Villota | TV(C) | 19 | 72 | |
21 | ![]() | Reimo Madissoo | HV,TV(P),DM(PC) | 26 | 73 | |
10 | ![]() | Enrico Veensalu | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | |
18 | ![]() | Marten-Chris Paalberg | AM,F(C) | 16 | 64 | |
42 | ![]() | Matthias Limberg | AM(PT),F(T) | 18 | 65 | |
30 | ![]() | Joosep Poder | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | |
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Esiliiga | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Tartu Tammeka |