8
André MENSALÃO

Full Name: André Luiz Leão Lima

Tên áo: MENSALÃO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jun 21, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Telavi

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024FC Telavi73
May 28, 2024Voska Sport73
May 28, 2024Voska Sport73
Jan 4, 2024Ethnikos Achna73
Jan 11, 2023Ethnikos Achna73
Jul 4, 2022FC Pyunik73
Jan 15, 2022KF Shkëndija 7973
Jun 28, 2021Sevan FC73
Feb 27, 2021Lori FC73
Jul 2, 2020AA Caldense73
Feb 7, 2018Moto Club73
Mar 4, 2016Camboriú73
Jan 15, 2016Treze FC73
Nov 4, 2015Rio Branco FC73
Aug 20, 2015CA Metropolitano73

FC Telavi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André MensalãoAndré MensalãoAM(PTC)3473
37
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
33
Beka KurdadzeBeka KurdadzeGK2876
24
Christos KountouriotisChristos KountouriotisAM(PTC),F(PT)2773
9
Jonel DésiréJonel DésiréF(C)2776
6
Simão JúniorSimão JúniorHV(C)2673
1
Levan TandilashviliLevan TandilashviliGK2163
30
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
4
Piruz MarakvelidzePiruz MarakvelidzeDM,TV(C)3072
26
Shehu Abdullahi AliyuShehu Abdullahi AliyuTV,AM(P)2065
17
Olaoluwa OjetundeOlaoluwa OjetundeAM,F(C)2270
18
George PitbullGeorge PitbullDM,TV(C)2668
21
Aleksandre LipartelianiAleksandre LipartelianiGK1960
39
Lado OdishviliLado OdishviliHV(C)2173
3
Aleko AnanidzeAleko AnanidzeHV,DM,TV(C)2065
5
Piruz GabitashviliPiruz GabitashviliHV,DM,TV,AM(T)2475
22
Davit GogotishviliDavit GogotishviliHV(PC),DM,TV(P)2270
20
Temur GognadzeTemur GognadzeHV,DM,TV(P)2067
12
Dachi TsnobiladzeDachi TsnobiladzeHV,DM,TV(C)3174
2
Tato ZhividzeTato ZhividzeHV(P),DM,TV(PC)2270
23
Sidiki TraoreSidiki TraoreTV(C),AM(TC)2070
28
Otar GagnidzeOtar GagnidzeAM(PTC),F(PT)2265
27
Mateo FernándezMateo FernándezAM,F(PT)2365