23
Sidiki TRAORE

Full Name: Sidiki Madou Traore

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jul 16, 2004)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Telavi

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Telavi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André MensalãoAndré MensalãoAM(PTC)3473
37
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
33
Beka KurdadzeBeka KurdadzeGK2876
9
Jonel DésiréJonel DésiréF(C)2876
6
Simão JúniorSimão JúniorHV(C)2673
1
Levan TandilashviliLevan TandilashviliGK2163
30
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
4
Piruz MarakvelidzePiruz MarakvelidzeDM,TV(C)3072
26
Shehu Abdullahi AliyuShehu Abdullahi AliyuTV,AM(P)2065
17
Olaoluwa OjetundeOlaoluwa OjetundeAM,F(C)2270
18
George PitbullGeorge PitbullDM,TV(C)2668
21
Aleksandre LipartelianiAleksandre LipartelianiGK1960
39
Lado OdishviliLado OdishviliHV(C)2173
3
Aleko AnanidzeAleko AnanidzeHV,DM,TV(C)2065
5
Piruz GabitashviliPiruz GabitashviliHV,DM,TV,AM(T)2475
22
Davit GogotishviliDavit GogotishviliHV(PC),DM,TV(P)2270
20
Temur GognadzeTemur GognadzeHV,DM,TV(P)2067
12
Dachi TsnobiladzeDachi TsnobiladzeHV,DM,TV(C)3174
2
Tato ZhividzeTato ZhividzeHV(P),DM,TV(PC)2370
23
Sidiki TraoreSidiki TraoreTV(C),AM(TC)2070
28
Otar GagnidzeOtar GagnidzeAM(PTC),F(PT)2265
27
Mateo FernándezMateo FernándezAM,F(PT)2465