Full Name: Magnús Þórir Matthíasson
Tên áo: MATTHIASSON
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 22, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2024 | Njardvík FC | 73 |
Sep 19, 2022 | Njardvík FC | 73 |
Nov 29, 2021 | Njardvík FC | 73 |
Mar 31, 2018 | Keflavík IF | 73 |
Nov 3, 2016 | Keflavík IF | 73 |
Jul 3, 2016 | Keflavík IF | 74 |
Jul 28, 2013 | Keflavík IF | 75 |
Sep 25, 2012 | Fylkir | 75 |
Sep 25, 2012 | Fylkir | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Hólmar Örn Rúnarsson | TV(PC) | 43 | 73 | |
6 | ![]() | Einar Orri Einarsson | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
13 | ![]() | Marc Mcausland | HV(PC) | 36 | 73 | |
9 | ![]() | Oumar Diouck | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | João Ananias | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
13 | ![]() | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
11 | ![]() | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Rafael Victor | F(C) | 28 | 72 |