Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Carlos Stein
Tên viết tắt: CS
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Estadio César Flores Marigorda (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Lambayeque
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Diego Manicero | TV(C),AM(PTC) | 40 | 75 | |
21 | ![]() | Óscar Vílchez | DM,TV(C) | 39 | 76 | |
19 | ![]() | Damián Ismodes | TV,AM(PT) | 36 | 78 | |
30 | ![]() | Juan Goyoneche | GK | 39 | 76 | |
0 | ![]() | Julio Aliaga | GK | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Sergio Almirón | F(PTC) | 38 | 78 | |
8 | ![]() | Jorge Molina | DM,TV(C) | 38 | 75 | |
13 | ![]() | Josimar Atoche | DM,TV(C) | 35 | 74 | |
24 | ![]() | Ronaldo Andía | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Anthony Osorio | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |
15 | ![]() | Víctor Ulloa | GK | 34 | 73 | |
99 | ![]() | Roy Rodríguez | TV,AM(P) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | Wilson Monteza | HV,DM(P) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Pablo Labrín | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Bryan Rivas | HV,DM(P) | 25 | 68 | |
26 | ![]() | Jeanfranco Rojas | HV(C) | 19 | 60 | |
12 | ![]() | Victor Albujar | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 | |
13 | ![]() | Felipe Mesones | HV(TC),DM(T) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Regis Quiroz | GK | 30 | 72 | |
6 | ![]() | Alessandro Moreno | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |