Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1935
Sân vận động: Stade des Martyrs (80,000)
Giải đấu: Linafoot
Địa điểm: Kinshasa
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Kévin Tapoko | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Varel Rozan | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Lema Mabidi | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
10 | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 37 | 68 | ||
0 | Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
9 | Jacques Thémopelé | F(C) | 26 | 73 | ||
0 | Boubacar Traoré | F(C) | 24 | 74 | ||
20 | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
7 | Patrick Banza | F(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
DC Motema Pembe |