Huấn luyện viên: Guillermo Sanguinetti
Biệt danh: El Gavilán del Norte. La UTC. Cremas del Norte.
Tên thu gọn: UTC
Tên viết tắt: UTC
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Héroes de San Ramón (18,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cajamarca
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Manuel Tejada | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 76 | ||
10 | Joel Sánchez | TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
8 | Ángel Ojeda | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
20 | Ángel Romero | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
4 | Koichi Aparicio | HV(C) | 31 | 77 | ||
27 | Branco Serrano | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | ||
25 | Pedro Requena | HV(PC),DM(P) | 34 | 74 | ||
5 | Jonathan Segura | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
14 | Kevin Ruíz | AM(P),F(PC) | 29 | 75 | ||
10 | Geimer Balanta | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
15 | Cristian Ojeda | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
1 | Patrick Zubczuk | GK | 29 | 76 | ||
24 | Paulo Goyoneche | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
21 | Neil Marcos | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
7 | José Cuero | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Victor Perlaza | F(C) | 30 | 77 | ||
27 | Mario Otazú | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 77 | ||
3 | Jonathan Medina | GK | 31 | 73 | ||
16 | Jimmy Pérez | TV(C) | 23 | 76 | ||
12 | Jorge Stucchi | GK | 23 | 65 | ||
11 | Jarlín Quintero | F(C) | 31 | 78 | ||
30 | Tiago Cantoro | F(C) | 24 | 73 | ||
17 | Carlos Fernández | AM,F(P) | 29 | 74 | ||
21 | Maycol Infante | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
29 | Luis Aliaga | AM,F(PT) | 23 | 63 | ||
24 | Darwin Tapia | HV,DM,TV(P) | 22 | 62 | ||
22 | Diego Acosta | HV(C) | 21 | 64 | ||
18 | Jean Pierre Sánchez | HV(C) | 22 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa Perú | 1 |
Cup History | ||
Copa Perú | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
Asociación Deportiva Agropecuaria |