?
Danilo MITROVIC

Full Name: Danilo Mitrovic

Tên áo: MITROVIC

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Mar 23, 2001)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Radnički 1923

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Radnički 192375

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vladimir StojkovićVladimir StojkovićGK4180
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3677
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3778
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2975
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2480
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2878
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)3078
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
Luka StankovskiLuka StankovskiTV,AM(C)2277
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2177
Issa BahIssa BahAM(PT),F(PTC)2370
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
Miloš MladenovićMiloš MladenovićGK2373
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
Danilo MitrovicDanilo MitrovicHV(PTC),DM(PT)2475
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2577
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2778
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK2075
9
Stephen ChineduStephen ChineduF(C)2576
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
Nikola SkrobonjaNikola SkrobonjaTV(C),AM(PTC)1970
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)2067
Nikola MarjanovicNikola MarjanovicHV(C)2775
Stefan Petkoski CimbaljevićStefan Petkoski CimbaljevićHV,DM(TC)2065
Vanja TomićVanja TomićDM,TV(C)2065
Alpha TurayAlpha TurayHV(PC),DM(C)2065
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1863