18
Nihad MUJAKIĆ

Full Name: Nihad Mujakić

Tên áo: MUJAKIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Apr 15, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Partizan

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Partizan82
Jun 24, 2024FK Partizan82
Aug 15, 2023MKE Ankaragücü82
Aug 10, 2023MKE Ankaragücü80
Jan 20, 2023MKE Ankaragücü80
Jan 13, 2023MKE Ankaragücü78
Aug 27, 2022MKE Ankaragücü78
May 2, 2022FK Sarajevo78
Jan 25, 2022FK Sarajevo78
Aug 31, 2021KV Kortrijk đang được đem cho mượn: SK Beveren78
Jun 2, 2021KV Kortrijk78
Jun 1, 2021KV Kortrijk78
Oct 11, 2020KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Hajduk Split78
Sep 9, 2020KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Hajduk Split78
Jun 2, 2020KV Kortrijk78

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3685
17
Marko ŽivkovićMarko ŽivkovićHV,DM,TV(P)3080
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3278
23
Nemanja NikolićNemanja NikolićF(C)3280
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)2979
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
9
Djordje Jovanović
FC Basel
F(C)2583
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2780
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2682
12
Zlatan SehovićZlatan SehovićHV,DM,TV(T)2477
31
Miloš KrunićMiloš KrunićGK2880
14
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
16
Leonard OwusuLeonard OwusuDM,TV(C)2780
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
20
João GrimaldoJoão GrimaldoAM,F(PT)2182
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2073
3
Mihajlo Ilić
Bologna FC
HV,DM(C)2180
7
Jovan Milošević
VfB Stuttgart
AM,F(C)1973
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Zubairu IbrahimZubairu IbrahimAM(PT),F(PTC)2078
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1865
30
Milan RoganovicMilan RoganovicHV(PC),DM(P)1972
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1865
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1865
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1765
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimicNikola SimicHV(C)1765