15
Aldo KALULU

Full Name: Aldo Kalulu Kyatengwa

Tên áo: KALULU

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jan 21, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 60

CLB: FK Partizan

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2023FK Partizan82
Jul 6, 2023FC Sochaux-Montbéliard82
Mar 1, 2023FC Sochaux-Montbéliard82
Sep 1, 2021FC Sochaux-Montbéliard82
Sep 28, 2020FC Basel82
Jun 2, 2020FC Basel82
Jun 1, 2020FC Basel82
Feb 11, 2020FC Basel đang được đem cho mượn: Swansea City82
Feb 6, 2020FC Basel đang được đem cho mượn: Swansea City83
Aug 6, 2019FC Basel đang được đem cho mượn: Swansea City83
May 21, 2019FC Basel83
May 21, 2019FC Basel83
Jun 27, 2018FC Basel83
Jun 8, 2018Olympique Lyonnais83
Jun 8, 2018Olympique Lyonnais80

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3685
17
Marko ŽivkovićMarko ŽivkovićHV,DM,TV(P)3080
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3278
23
Nemanja NikolićNemanja NikolićF(C)3280
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)2979
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
9
Djordje Jovanović
FC Basel
F(C)2583
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2780
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2682
12
Zlatan SehovićZlatan SehovićHV,DM,TV(T)2477
31
Miloš KrunićMiloš KrunićGK2880
14
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
16
Leonard OwusuLeonard OwusuDM,TV(C)2780
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
20
João GrimaldoJoão GrimaldoAM,F(PT)2182
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2073
3
Mihajlo Ilić
Bologna FC
HV,DM(C)2180
7
Jovan Milošević
VfB Stuttgart
AM,F(C)1973
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Zubairu IbrahimZubairu IbrahimAM(PT),F(PTC)2078
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1865
30
Milan RoganovicMilan RoganovicHV(PC),DM(P)1972
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1865
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1865
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1765
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimicNikola SimicHV(C)1765