10
Bibras NATCHO

Full Name: Bibras Natcho

Tên áo: NATCHO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 37 (Feb 18, 1988)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Partizan

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024FK Partizan85
May 23, 2024FK Partizan86
May 3, 2023FK Partizan86
Apr 25, 2023FK Partizan86
Oct 29, 2019FK Partizan86
Aug 22, 2019FK Partizan86
Aug 19, 2019FK Partizan88
Aug 7, 2018Olympiacos88
Jun 5, 2018CSKA Moskva88
Apr 16, 2018CSKA Moskva88
Jul 17, 2016CSKA Moskva89
Aug 11, 2014CSKA Moskva89
Jan 30, 2014PAOK89
Oct 8, 2013Rubin Kazan89
Feb 11, 2013Rubin Kazan89

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3785
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3378
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)3079
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2778
Arandjel StojkovićArandjel StojkovićHV,DM,TV(P)3082
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2782
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
11
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
Bojan KovačevićBojan KovačevićHV(C)2180
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2173
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Ibrahim ZubairuIbrahim ZubairuAM(PT),F(PTC)2182
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1965
30
Milan RoganovićMilan RoganovićHV(PC),DM(P)1977
Vukasin JovanovićVukasin JovanovićGK1773
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1965
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1965
44
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1865
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimićNikola SimićHV(C)1873
Nikola StankovićNikola StankovićDM,TV(C)2267
80
Vanja DragojevićVanja DragojevićHV,DM(C)1973