29
Ghayas ZAHID

Full Name: Ghayas Zahid

Tên áo: ZAHID

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Nov 18, 1994)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Partizan

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2023FK Partizan83
Aug 23, 2023FK Partizan83
Jun 13, 2023MKE Ankaragücü83
Sep 9, 2021MKE Ankaragücü83
Aug 27, 2021APOEL83
Dec 21, 2020APOEL83
Jun 9, 2020APOEL83
Jun 2, 2020APOEL83
Oct 12, 2019APOEL đang được đem cho mượn: Panathinaikos83
Oct 12, 2019APOEL đang được đem cho mượn: Panathinaikos82
Jul 24, 2019APOEL đang được đem cho mượn: Panathinaikos82
Aug 31, 2017APOEL82
Nov 9, 2015Vålerenga IF82
Oct 31, 2015Vålerenga IF82
Apr 16, 2015Vålerenga IF82

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3785
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3378
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)3079
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2778
Arandjel StojkovićArandjel StojkovićHV,DM,TV(P)3082
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2782
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
11
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
João GrimaldoJoão GrimaldoAM,F(PT)2282
Bojan KovačevićBojan KovačevićHV(C)2180
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2173
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Ibrahim ZubairuIbrahim ZubairuAM(PT),F(PTC)2182
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1965
30
Milan RoganovićMilan RoganovićHV(PC),DM(P)1977
Vukasin JovanovićVukasin JovanovićGK1773
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1965
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1965
44
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1865
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimićNikola SimićHV(C)1873
Krsto LjubanovićKrsto LjubanovićGK2563
Nikola StankovićNikola StankovićDM,TV(C)2267
12
Djordje MihajlovicDjordje MihajlovicGK2165
80
Vanja DragojevićVanja DragojevićHV,DM(C)1973