?
Christ-Emmanuel LETONO MBONDI

Full Name: Christ-Emmanuel Letono Mbondi

Tên áo: LETONO MBONDI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Oct 20, 2004)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: Stade de Reims

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Stade de Reims70
Jun 1, 2025Stade de Reims70
Jan 22, 2025Stade de Reims đang được đem cho mượn: FC Rouen70
Sep 12, 2024Stade de Reims đang được đem cho mượn: FC Rouen70

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3288
12
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2985
20
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2980
Yohan DemoncyYohan DemoncyDM,TV(C)2982
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3186
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
Maxime BusiMaxime BusiHV(PC),DM,TV(P)2582
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2887
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2178
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
Maiky de la CruzMaiky de la CruzHV,DM,TV(T)2065
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
24
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2484
8
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2178
Ewen JaouenEwen JaouenGK1976
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1984
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)2078
Adama BojangAdama BojangF(C)2180
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1980
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2280
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)2081
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
Christ-Emmanuel Letono MbondiChrist-Emmanuel Letono MbondiF(C)2070
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1868
Arthur TchaptchetArthur TchaptchetHV(C)1970
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)2073
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2167
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065
86
Patrick ZabiPatrick ZabiTV(C)1870
85
Ibrahim Hafiz UmarIbrahim Hafiz UmarF(C)1975
87
Ange Martial TiaAnge Martial TiaTV,AM(C)1873
Adama BaradjiAdama BaradjiAM(PT),F(PTC)1765
Jean MambukuJean MambukuHV,DM(PT)1665