27
Daniel MORENO

Full Name: Daniel Moreno Mosquera

Tên áo: D. MORENO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 17, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Amed SK

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Amed SK80
Nov 24, 2024Deportivo Pasto80
Nov 18, 2024Deportivo Pasto78
Jul 22, 2024Deportivo Pasto78
Apr 23, 2024Independiente Santa Fé78
Jan 10, 2024Independiente Santa Fé78
Feb 28, 2023Deportivo Pasto78
Jan 5, 2023Deportivo Pasto78
Nov 15, 2022Alianza78
Jan 25, 2022Alianza78
Jul 13, 2021Deportes Tolima78
Apr 17, 2019Junior FC78
Apr 12, 2019Junior FC75
Jan 9, 2019Junior FC75
Sep 1, 2018Junior FC75

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ömer BayramÖmer BayramHV,DM(T),TV(TC)3378
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3373
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)2982
96
Veysel SapanVeysel SapanGK2973
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
65
Oktay AydinOktay AydinDM,TV(C)2773
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce Kardesler
Hatayspor
GK3080
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
Eren BilenEren BilenGK2467
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
4
Veli CetinVeli CetinHV(C)3076
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2680
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
22
Dogan Can DavasDogan Can DavasAM(PTC)2778
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
25
Charly KeitaCharly KeitaF(C)2576
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
83
Kaan DoganKaan DoganGK2371
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)1963
23
Yılmaz CeylanYılmaz CeylanHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
77
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1860
47
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960