21
Mehmet YEŞİL

Full Name: Mehmet Yeşil

Tên áo: MEHMET YEŞİL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (May 31, 1998)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Amed SK

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Amed SK80
Jan 22, 2024Istanbulspor AŞ80
Aug 13, 2023Istanbulspor AŞ80
Aug 8, 2023Istanbulspor AŞ78
Sep 15, 2022Istanbulspor AŞ78
Sep 6, 2022Istanbulspor AŞ75
Sep 2, 2022Istanbulspor AŞ75
May 7, 2021Istanbulspor AŞ73
Apr 30, 2021Istanbulspor AŞ71
Mar 2, 2021Istanbulspor AŞ71

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nicolas N'KoulouNicolas N'KoulouHV(C)3580
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3373
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)3082
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce KardeslerErce KardeslerGK3180
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
99
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2780
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
Mehmet ManisMehmet ManisHV,DM,TV(P),AM(PT)2473
Yakal TaylanYakal TaylanAM,F(PTC)2470
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)2063
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2263
5
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1960
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960
1
Bartu KayaBartu KayaGK2563