?
Nicolas N'KOULOU

Full Name: Nicolas Alexis Julio N'koulou N'doubena

Tên áo: N'KOULOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Mar 27, 1990)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: Amed SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Composure
Sức mạnh
Stamina
Chọn vị trí
Determination
Movement
Cần cù
Tốc độ
Điều khiển
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Amed SK80
Jun 1, 2025Amed SK80
Feb 24, 2025Amed SK đang được đem cho mượn: Sakaryaspor80
Feb 10, 2025Amed SK đang được đem cho mượn: Sakaryaspor80
Feb 6, 2025Sakaryaspor80
Aug 16, 2024Amed SK80
Aug 9, 2024Amed SK83
Apr 27, 2024Gaziantep FK83
Sep 12, 2023Gaziantep FK83
Jul 18, 2023Aris Thessaloniki83
Jun 1, 2023Aris Thessaloniki83
May 25, 2023Aris Thessaloniki84
Feb 1, 2023Aris Thessaloniki84
Jan 26, 2023Aris Thessaloniki85
Aug 30, 2022Aris Thessaloniki85

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nicolas N'KoulouNicolas N'KoulouHV(C)3580
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
Aytaç KaraAytaç KaraDM,TV,AM(C)3283
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)3082
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce KardeslerErce KardeslerGK3180
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
99
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2780
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
Yakal TaylanYakal TaylanAM,F(PTC)2470
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2263
5
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1960
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960
1
Bartu KayaBartu KayaGK2563