6
Yohan CASSUBIE

Full Name: Yohan Cassubie

Tên áo: CASSUBIE

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Oct 18, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Amed SK

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Amed SK77
Aug 2, 2024Girondins Bordeaux77
Dec 12, 2023Girondins Bordeaux77
Dec 6, 2023Girondins Bordeaux76
Jun 2, 2023Girondins Bordeaux76
Jun 1, 2023Girondins Bordeaux76
May 4, 2023Girondins Bordeaux đang được đem cho mượn: Chamois Niortais76
Jan 24, 2022Chamois Niortais76
Jan 24, 2022Chamois Niortais74

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ömer BayramÖmer BayramHV,DM(T),TV(TC)3378
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3373
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)2982
96
Veysel SapanVeysel SapanGK2973
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
65
Oktay AydinOktay AydinDM,TV(C)2773
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce Kardesler
Hatayspor
GK3180
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
Eren BilenEren BilenGK2467
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
4
Veli CetinVeli CetinHV(C)3076
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2680
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
22
Dogan Can DavasDogan Can DavasAM(PTC)2778
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
25
Charly KeitaCharly KeitaF(C)2576
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)2063
23
Yılmaz CeylanYılmaz CeylanHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
77
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1960
47
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960