11
Adama TRAORÉ

Full Name: Adama Noss Traoré

Tên áo: TRAORÉ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Jun 28, 1995)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Amed SK

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Amed SK83
Jun 10, 2024Hull City83
Nov 17, 2023Hull City83
May 18, 2023Hull City83
Nov 14, 2022Hull City83

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Max GradelMax GradelAM,F(PTC)3782
36
Nicolas N'KoulouNicolas N'KoulouHV(C)3480
19
Ömer BayramÖmer BayramHV,DM(T),TV(TC)3378
14
Britt AssombalongaBritt AssombalongaF(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3271
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)2983
96
Veysel SapanVeysel SapanGK2873
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
65
Oktay AydinOktay AydinHV,DM,TV(P),AM(PT)2770
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)2978
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2982
Eren BilenEren BilenGK2467
4
Veli CetinVeli CetinHV(C)3076
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2674
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2680
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2777
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2682
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
22
Dogan Can DavasDogan Can DavasAM(PTC)2778
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
83
Kaan DoganKaan DoganGK2371
5
Serkan OdabasogluSerkan OdabasogluTV(C),AM(PC)2972
99
Yakal TaylanYakal TaylanAM,F(PTC)2465
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)1963
77
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2163
23
Yılmaz CeylanYılmaz CeylanHV,DM,TV(T),AM(PT)2470