Full Name: Nathan Mcginley
Tên áo: MCGINLEY
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Sep 15, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 75
CLB: Spennymoor Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Spennymoor Town | 77 |
May 18, 2022 | Motherwell | 77 |
May 13, 2022 | Motherwell | 74 |
May 3, 2022 | Motherwell | 74 |
Jun 16, 2021 | Motherwell | 74 |
Sep 16, 2020 | Motherwell | 73 |
Jun 24, 2020 | Motherwell | 73 |
Jun 22, 2020 | Motherwell | 72 |
Mar 3, 2020 | Forest Green Rovers | 72 |
Nov 21, 2018 | Forest Green Rovers | 72 |
Nov 21, 2018 | Forest Green Rovers | 70 |
Aug 30, 2018 | Middlesbrough đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 70 |
May 14, 2018 | Middlesbrough | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | |||
4 | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 31 | 71 | ||
Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | |||
Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | |||
Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | |||
Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | |||
Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | |||
Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | |||
Will Harris | F(C) | 24 | 65 | |||
Paul Blackett | F(C) | 26 | 66 | |||
14 | AM,F(C) | 25 | 67 |