Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Spennymoor
Tên viết tắt: SPE
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: The Brewery Field (6,000)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Spennymoor
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | |
4 | ![]() | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 32 | 71 | |
0 | ![]() | Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | |
0 | ![]() | Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Junior Mondal | AM,F(PT) | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Will Harris | F(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Paul Blackett | F(C) | 27 | 66 | |
14 | ![]() | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |