Huấn luyện viên: Eduard Sarkisov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Forte
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: Forte Arena (3,200)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Taganrog
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | Aleksey Grechkin | HV,DM(T) | 28 | 77 | ||
22 | Nikita Muromskiy | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
9 | Timur Melekestsev | F(C) | 23 | 70 | ||
19 | Sergey Kositsin | HV(TC) | 29 | 71 | ||
5 | Ilya Shvedyuk | DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
16 | GK | 21 | 65 | |||
97 | TV,AM(TC) | 21 | 73 | |||
88 | Dmitriy Kartashov | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
13 | Matvey Tyurin | GK | 21 | 63 | ||
21 | Nikita Klimov | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
8 | Nikita Panamarev | TV(PC) | 26 | 75 | ||
17 | Magomed Abakarov | F(C) | 24 | 73 | ||
10 | TV(PTC) | 21 | 60 | |||
11 | Daur Kvekveskiri | AM,F(P) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |