Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Forte
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: Forte Arena (3,200)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Taganrog
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | ![]() | Aleksey Grechkin | HV,DM(T) | 29 | 77 | |
22 | ![]() | Nikita Muromskiy | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Timur Melekestsev | F(C) | 23 | 70 | |
5 | ![]() | Ilya Shvedyuk | DM,TV(C) | 28 | 71 | |
16 | ![]() | GK | 21 | 65 | ||
97 | ![]() | Maksim Kolmakov | TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
24 | ![]() | Andrey Ivashin | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |
88 | ![]() | Dmitriy Kartashov | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
35 | ![]() | GK | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 73 | ||
13 | ![]() | Matvey Tyurin | GK | 21 | 63 | |
21 | ![]() | Nikita Klimov | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
8 | ![]() | Nikita Panamarev | TV(PC) | 26 | 75 | |
85 | ![]() | Denis Davydov | GK | 20 | 65 | |
77 | ![]() | Dmitriy Kuptsov | F(C) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Sergey Kochkanyan | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 21 | 63 | |
72 | ![]() | Nikolay Moskalenko | GK | 35 | 63 | |
26 | ![]() | Aleksandr Panchenko | HV(C) | 26 | 60 | |
47 | ![]() | HV,DM,TV(TC) | 24 | 60 | ||
14 | ![]() | Evgeniy Okhrimenko | HV,DM,TV(P) | 28 | 63 | |
70 | ![]() | Anzor Amiraliev | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | |
99 | ![]() | Denis Kostyuchenko | AM,F(T) | 19 | 60 | |
7 | ![]() | Aleksandr Mkrtychyan | AM,F(PT) | 21 | 62 | |
15 | ![]() | Dmitriy Kanaev | AM(PTC),F(PT) | 20 | 63 | |
46 | ![]() | Aleksey Sukharev | HV(PC),DM,TV(C) | 22 | 60 | |
17 | ![]() | Valeriy Titarenko | AM(PTC),F(PT) | 28 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |