Full Name: Lewis Clive Scoble
Tên áo: MONDAL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Mar 27, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Spennymoor Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2024 | Spennymoor Town | 68 |
Jun 26, 2023 | Whitby Town | 68 |
Feb 5, 2022 | Darlington | 68 |
Jun 26, 2020 | Forest Green Rovers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | ||
4 | ![]() | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 32 | 71 | |
![]() | Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | ||
![]() | Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | ||
![]() | Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
![]() | Junior Mondal | AM,F(PT) | 28 | 68 | ||
![]() | Will Harris | F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Paul Blackett | F(C) | 27 | 66 | ||
14 | ![]() | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |