Full Name: Oliver Jason Lee Dyson
Tên áo: DYSON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Dec 14, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Spennymoor Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2025 | Spennymoor Town | 67 |
Jun 17, 2025 | York City | 67 |
Jun 2, 2025 | York City | 67 |
Jun 1, 2025 | York City | 67 |
Sep 23, 2024 | York City đang được đem cho mượn: Spennymoor Town | 67 |
Jun 2, 2024 | York City | 67 |
Jun 1, 2024 | York City | 67 |
Jan 25, 2024 | York City đang được đem cho mượn: Scarborough Athletic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | ||
4 | ![]() | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 32 | 71 | |
![]() | Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | ||
![]() | Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | ||
![]() | Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
![]() | Junior Mondal | AM,F(PT) | 28 | 68 | ||
![]() | Paul Blackett | F(C) | 27 | 66 | ||
![]() | Olly Dyson | AM,F(C) | 25 | 67 |