Full Name: Daniel Rowe
Tên áo: ROWE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Oct 24, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Spennymoor Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2024 | Spennymoor Town | 72 |
May 18, 2022 | Whitby Town | 72 |
Feb 15, 2019 | Frickley Athletic | 72 |
Nov 25, 2017 | York City | 72 |
Jun 2, 2017 | Wycombe Wanderers | 72 |
Jun 1, 2017 | Wycombe Wanderers | 72 |
Feb 8, 2017 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Barrow AFC | 72 |
Jul 1, 2015 | Wycombe Wanderers | 72 |
Jun 2, 2015 | Rotherham United | 72 |
Jun 1, 2015 | Rotherham United | 72 |
Aug 27, 2014 | Rotherham United đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 72 |
Jul 2, 2014 | Rotherham United | 72 |
Mar 28, 2014 | Rotherham United đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 31 | 68 | |||
4 | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 31 | 71 | ||
Daniel Rowe | HV(C) | 29 | 72 | |||
Matty Dixon | TV(C) | 30 | 70 | |||
Jonathan Mitchell | GK | 30 | 72 | |||
Michael Ledger | HV(PC) | 28 | 72 | |||
Nathan Mcginley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | |||
Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | |||
Will Harris | F(C) | 24 | 65 | |||
Paul Blackett | F(C) | 26 | 66 | |||
14 | AM,F(C) | 25 | 67 |