Full Name: Aleksey Grechkin
Tên áo: GRECHKIN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Feb 5, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 88
CLB: Forte Taganrog
Squad Number: 79
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2024 | Forte Taganrog | 77 |
Jul 12, 2024 | Forte Taganrog | 77 |
Jul 8, 2024 | Metallurg Lipetsk | 77 |
May 30, 2024 | Metallurg Lipetsk | 77 |
Feb 5, 2024 | Metallurg Lipetsk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | Aleksey Grechkin | HV,DM(T) | 28 | 77 | ||
22 | Nikita Muromskiy | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
9 | Timur Melekestsev | F(C) | 23 | 70 | ||
19 | Sergey Kositsin | HV(TC) | 29 | 71 | ||
5 | Ilya Shvedyuk | DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
16 | GK | 21 | 65 | |||
97 | TV,AM(TC) | 21 | 73 | |||
88 | Dmitriy Kartashov | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
13 | Matvey Tyurin | GK | 21 | 63 | ||
21 | Nikita Klimov | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
8 | Nikita Panamarev | TV(PC) | 26 | 75 | ||
17 | Magomed Abakarov | F(C) | 24 | 73 | ||
10 | TV(PTC) | 21 | 60 | |||
11 | Daur Kvekveskiri | AM,F(P) | 26 | 70 |