3
Andreas KARO

Full Name: Andreas Karo

Tên áo: KARO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Sep 9, 1996)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Hermannstadt

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2025FC Hermannstadt80
Jul 8, 2025FC Hermannstadt80
Feb 1, 2024Maccabi Petah Tikva80
Jun 8, 2023OFI Crete80
Dec 27, 2022APOEL80
Dec 21, 2022APOEL78
Jan 13, 2022APOEL78
Jun 30, 2021APOEL78
Jun 11, 2021APOEL78
Feb 1, 2021CS Marítimo78
Sep 17, 2020SS Lazio đang được đem cho mượn: US Salernitana78
Aug 21, 2020SS Lazio78
Aug 17, 2020SS Lazio76
Jun 2, 2020SS Lazio76
Jun 1, 2020SS Lazio76

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3480
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3477
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK3076
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3778
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2979
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2979
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2875
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2780
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
3
Andreas KaroAndreas KaroHV(PC)2880
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3176
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2979
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2478
13
Dragoș AlbuDragoș AlbuDM,TV(C)2480
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2479
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
16
Saeed IssahSaeed IssahHV(TC)2572
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2263
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2574
21
Diogo BatistaDiogo BatistaDM,TV(C)2577
98
Kevin CiubotaruKevin CiubotaruHV,DM,TV(T)2168
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
17
Patrick VucPatrick VucF(C)2165
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1963
33
Alexandru LucaAlexandru LucaAM(PTC)2167