25
Cătălin CĂBUZ

Full Name: Cătălin Vasile Căbuz

Tên áo: CĂBUZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Jun 18, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 82

CLB: FC Hermannstadt

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024FC Hermannstadt79
May 29, 2024FC Hermannstadt79
Mar 19, 2024CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt79
Aug 24, 2023CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt79
Jun 15, 2023CFR Cluj79

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Valerică GămanValerică GămanHV,DM(C)3579
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3380
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3377
8
Alessandro Murgia
SPAL
DM,TV(C)2880
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK2976
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3678
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2879
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2879
77
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2775
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2680
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2180
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3076
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2879
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
16
Jovan Marković
CS Universitatea Craiova
F(C)2382
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2378
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2473
17
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
45
Robert Popescu
FC Voluntari
AM,F(TC)2173
1
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2163
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2472
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1863
33
Alexandru LucaAlexandru LucaAM(PTC)2067